Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: XCTCT (重金廿金廿)
Unicode: U+9552
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dật
Âm Nôm: ích
Âm Quảng Đông: jat6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

ㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

dật (đơn vị đo khối lượng, bằng 20 lạng)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鎰.

Từ điển Trần Văn Chánh

Dật (đơn vị trọng lượng thời cổ, bằng 20 hoặc 24 lạng Trung Quốc): 黃金千鎰 Một ngàn dật vàng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鎰

Từ điển Trung-Anh

ancient unit of weight equal to 20 or 24 liang 兩|两[liang3]