Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
dật (đơn vị đo khối lượng, bằng 20 lạng)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dật (đơn vị trọng lượng thời cổ, bằng 20 hoặc 24 lạng Trung Quốc): 黃金千鎰 Một ngàn dật vàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎰
Từ điển Trung-Anh
ancient unit of weight equal to 20 or 24 liang 兩|两[liang3]