Có 1 kết quả:
jiā ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố gali, Ga
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Gali (Gal-lium, kí hiệu Ga).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎵
Từ điển Trung-Anh
gallium (chemistry)
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1