Có 1 kết quả:
bīn ㄅㄧㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
thép già, thép đã luyện
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thép già (thép chất lượng cao).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鑌
Từ điển Trung-Anh
fine steel
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh