Có 1 kết quả:

bīn ㄅㄧㄣ
Âm Quan thoại: bīn ㄅㄧㄣ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: CJOC (金十人金)
Unicode: U+9554
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tấn
Âm Nôm: tân
Âm Quảng Đông: ban1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

bīn ㄅㄧㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

thép già, thép đã luyện

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Thép già (thép chất lượng cao).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

fine steel