Có 1 kết quả:

róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: XCJCR (重金十金口)
Unicode: U+9555
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dong, dung
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

róng ㄖㄨㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái khuôn bằng kim loại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鎔.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nấu chảy (kim loại);
② Khuôn đúc;
③ Một loại giáo mác.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鎔

Từ điển Trung-Anh

(1) to smelt
(2) to fuse
(3) variant of 熔[rong2]

Từ ghép 1