Có 1 kết quả:
róng ㄖㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái khuôn bằng kim loại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nấu chảy (kim loại);
② Khuôn đúc;
③ Một loại giáo mác.
② Khuôn đúc;
③ Một loại giáo mác.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎔
Từ điển Trung-Anh
(1) to smelt
(2) to fuse
(3) variant of 熔[rong2]
(2) to fuse
(3) variant of 熔[rong2]
Từ ghép 1