Có 1 kết quả:
biāo ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
cây lao, cái lao
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây lao: 飛鏢 Phi tiêu; 保鏢 Người hộ vệ, người hộ tống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏢
Từ điển Trung-Anh
(1) throwing weapon
(2) dart
(3) goods sent under the protection of an armed escort
(2) dart
(3) goods sent under the protection of an armed escort
Từ ghép 5