Có 1 kết quả:
tāng ㄊㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng trống thùng thùng
2. cái chiêng nhỏ
2. cái chiêng nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏜
Từ điển Trần Văn Chánh
(cơ) Doa. Cv. •e Xem 鏜 [tang].
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thanh) Boong boong, thùng thùng, phèng phèng... (tiếng chuông, trống, hay thanh la);
② Cái chiêng nhỏ. Xem 鏜 [táng].
② Cái chiêng nhỏ. Xem 鏜 [táng].
Từ điển Trung-Anh
noise of drums