Có 2 kết quả:

mán ㄇㄢˊmàn ㄇㄢˋ
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ, màn ㄇㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: XCAWE (重金日田水)
Unicode: U+9558
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: man
Âm Nôm: man
Âm Quảng Đông: maan6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

mán ㄇㄢˊ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái bay (của thợ hồ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鏝

màn ㄇㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái bay để trát vữa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鏝.

Từ điển Trung-Anh

(1) side of coin without words
(2) trowel