Có 2 kết quả:
mán ㄇㄢˊ • màn ㄇㄢˋ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái bay (của thợ hồ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏝
giản thể
Từ điển phổ thông
cái bay để trát vữa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏝.
Từ điển Trung-Anh
(1) side of coin without words
(2) trowel
(2) trowel