Có 1 kết quả:
bèng ㄅㄥˋ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅崩
Nét bút: ノ一一一フ丨フ丨ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: XCUBB (重金山月月)
Unicode: U+955A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: băng
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiền đồng cuối đời Thanh
2. tiền đúc bằng kim loại
2. tiền đúc bằng kim loại
Từ điển Trần Văn Chánh
(khn) ① Tiền đồng (cuối đời Thanh);
② Tiền đúc bằng kim loại (nói chung): 鋼鏰兒 Tiền đúc bằng kẽm; 金鏰子 Tiền vàng.
② Tiền đúc bằng kim loại (nói chung): 鋼鏰兒 Tiền đúc bằng kẽm; 金鏰子 Tiền vàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏰
Từ điển Trung-Anh
(1) small coin
(2) dime
(2) dime
Từ ghép 1