Có 1 kết quả:

jìng huā shuǐ yuè ㄐㄧㄥˋ ㄏㄨㄚ ㄕㄨㄟˇ ㄩㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. flowers in a mirror and the moon reflected in the lake (idiom)
(2) fig. an unrealistic rosy view
(3) viewing things through rose-tinted spectacles
(4) also written 水月鏡花|水月镜花

Bình luận 0