Có 2 kết quả:
dī ㄉㄧ • dí ㄉㄧˊ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅啇
Nét bút: ノ一一一フ丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: XCYCB (重金卜金月)
Unicode: U+955D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 34
Bình luận 0