Có 1 kết quả:
zú ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đầu mũi tên
2. sắc nhọn
2. sắc nhọn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏃.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mũi nhọn bịt đầu mũi tên: 箭鏃 Đầu mũi tên;
② Sắc, bén.
② Sắc, bén.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏃
Từ điển Trung-Anh
(1) arrowhead
(2) sharp
(2) sharp
Từ ghép 1