Có 1 kết quả:
xuàn ㄒㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. máy tiện để tiện các đồ hình tròn
2. con lăn
2. con lăn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏇.
Từ điển Trung-Anh
(1) to shape on a lathe
(2) to peel with a knife
(3) to turn in (a screw)
(2) to peel with a knife
(3) to turn in (a screw)