Có 1 kết quả:
xuàn ㄒㄩㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅⿰方⿱𠂉疋
Nét bút: ノ一一一フ丶一フノノ一フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: XCYSO (重金卜尸人)
Unicode: U+955F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. máy tiện để tiện các đồ hình tròn
2. con lăn
2. con lăn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏇.
Từ điển Trung-Anh
(1) to shape on a lathe
(2) to peel with a knife
(3) to turn in (a screw)
(2) to peel with a knife
(3) to turn in (a screw)