Có 1 kết quả:

liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: XCSMH (重金尸一竹)
Unicode: U+9560
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêu, lưu
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/1

liú ㄌㄧㄡˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

vàng tốt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鏐.

Từ điển Trần Văn Chánh

Vàng loại tốt (chuẩn độ cao).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鏐

Từ điển Trung-Anh

fine gold