Có 4 kết quả:
Tán ㄊㄢˊ • chán ㄔㄢˊ • tán ㄊㄢˊ • xín ㄒㄧㄣˊ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅覃
Nét bút: ノ一一一フ一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: XCMWJ (重金一田十)
Unicode: U+9561
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Tan