Có 4 kết quả:
Tán ㄊㄢˊ • chán ㄔㄢˊ • tán ㄊㄢˊ • xín ㄒㄧㄣˊ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅覃
Nét bút: ノ一一一フ一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: XCMWJ (重金一田十)
Unicode: U+9561
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Tan
giản thể
Từ điển phổ thông
họ Thiền
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐔
giản thể
Từ điển phổ thông
họ Đàm
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐔
giản thể
Từ điển phổ thông
1. một thứ binh khí giống thanh gươm nhưng nhỏ hơn
2. đốc kiếm (phần nhô ra hai bên giữa chuôi gươm và lưỡi gươm)
2. đốc kiếm (phần nhô ra hai bên giữa chuôi gươm và lưỡi gươm)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐔
Từ điển Trung-Anh
(1) guard (on a sword handle)
(2) pommel (on a sword handle)
(3) dagger
(4) Taiwan pr. [tan2]
(2) pommel (on a sword handle)
(3) dagger
(4) Taiwan pr. [tan2]