Có 1 kết quả:

jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Quan thoại: jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: XCMTO (重金一廿人)
Unicode: U+9562
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quắc, quyết
Âm Quảng Đông: fok3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 29

Bình luận 0

1/1

jué ㄐㄩㄝˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái bào đất

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ “quắc” .

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Cái cuốc to.

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Cái bào đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

variant of |[jue2]

Từ điển Trung-Anh

(1) mattock
(2) hoe