Có 2 kết quả:
liáo ㄌㄧㄠˊ • liào ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái khoá sắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐐
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐐
Từ điển Trần Văn Chánh
Xích chân.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐐
Từ điển Trung-Anh
(1) fetters
(2) leg-irons
(3) shackles
(2) leg-irons
(3) shackles
Từ ghép 3