Có 2 kết quả:
liáo ㄌㄧㄠˊ • liào ㄌㄧㄠˋ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅尞
Nét bút: ノ一一一フ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: XCKCF (重金大金火)
Unicode: U+9563
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cái khoá sắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐐
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐐
Từ điển Trần Văn Chánh
Xích chân.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐐
Từ điển Trung-Anh
(1) fetters
(2) leg-irons
(3) shackles
(2) leg-irons
(3) shackles
Từ ghép 3