Có 1 kết quả:

ㄆㄨˊ
Âm Quan thoại: ㄆㄨˊ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: XCTCO (重金廿金人)
Unicode: U+9564
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bộc
Âm Nôm: phác
Âm Quảng Đông: buk6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄆㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố protactini, Pa

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Proactini (Protactinium, kí hiệu Pa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

protactinium (chemistry)