Âm Quan thoại: lǔ ㄌㄨˇ Tổng nét: 17 Bộ: jīn 金 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰钅鲁 Nét bút: ノ一一一フノフ丨フ一丨一一丨フ一一 Thương Hiệt: XCNWA (重金弓田日) Unicode: U+9565 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp