Có 1 kết quả:

ㄌㄨˇ
Âm Quan thoại: ㄌㄨˇ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフ丨フ一丨一一丨フ一一
Thương Hiệt: XCNWA (重金弓田日)
Unicode: U+9565
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗ
Âm Nôm: lỗ

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄌㄨˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố lutexi, Lu

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Lutexi (Lutecium, kí hiệu Lu).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

lutetium (chemistry)