Có 2 kết quả:
duì ㄉㄨㄟˋ • dūn ㄉㄨㄣ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅敦
Nét bút: ノ一一一フ丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: XCYDK (重金卜木大)
Unicode: U+9566
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐓
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錞 (2).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐓
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phần chuôi giáo mác bịt đồng cho bằng
2. thiến
2. thiến
Từ điển Trung-Anh
upsetting (forged pieces)