Có 1 kết quả:

ㄆㄨˇ
Âm Quan thoại: ㄆㄨˇ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: XCTCA (重金廿金日)
Unicode: U+9568
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phổ
Âm Nôm: phổ
Âm Quảng Đông: pou2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ㄆㄨˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố prazeodi, Pr

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Prazeodi (Praseodymium, kí hiệu Pr).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

praseodymium (chemistry)