Có 1 kết quả:

cuān ㄘㄨㄢ
Âm Pinyin: cuān ㄘㄨㄢ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
Thương Hiệt: CJCL (金十金中)
Unicode: U+9569
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoản
Âm Nôm: soán, thoan

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

cuān ㄘㄨㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

đục thủng

Từ điển Trần Văn Chánh

Đục: 鑹冰 Đục băng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鑹