Có 2 kết quả:
qiāng ㄑㄧㄤ • qiǎng ㄑㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
axit sulfuric
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏹
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏹
Từ điển Trung-Anh
sulfuric acid
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
quan tiền
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏹
Từ điển Trần Văn Chánh
【鏹 水】cường thuỷ [qiangshuê] (hoá) Axit mạnh, cường toan. Xem 鏹[qiăng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Quan (tiền xưa) (dùng như 繈, bộ 糸): 白鏹(cũ) Bạc. Xem 鏹[qiang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏹
Từ điển Trung-Anh
(1) money
(2) string of coins
(2) string of coins