Có 2 kết quả:

qiāng ㄑㄧㄤqiǎng ㄑㄧㄤˇ
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ, qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: XXXCN (重重重金弓)
Unicode: U+956A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cưỡng
Âm Nôm: cường
Âm Quảng Đông: koeng5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/2

qiāng ㄑㄧㄤ

giản thể

Từ điển phổ thông

axit sulfuric

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鏹

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鏹

Từ điển Trung-Anh

sulfuric acid

Từ ghép 1

qiǎng ㄑㄧㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

quan tiền

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鏹

Từ điển Trần Văn Chánh

【鏹 水】cường thuỷ [qiangshuê] (hoá) Axit mạnh, cường toan. Xem 鏹[qiăng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Quan (tiền xưa) (dùng như 繈, bộ 糸): 白鏹(cũ) Bạc. Xem 鏹[qiang].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鏹

Từ điển Trung-Anh

(1) money
(2) string of coins