Có 2 kết quả:
dēng ㄉㄥ • dèng ㄉㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái bàn đạp ngựa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐙
giản thể
Từ điển phổ thông
đồ đựng các đồ cúng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燈 (bộ 火).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bàn đạp (ở yên ngựa): 馬鐙 Bàn đạp ở yên ngựa;
② (văn) Một thứ lọ dùng để nấu đồ cúng thời xưa.
② (văn) Một thứ lọ dùng để nấu đồ cúng thời xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐙
Từ điển Trung-Anh
stirrup
Từ ghép 2