Có 1 kết quả:

huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: XCTOE (重金廿人水)
Unicode: U+956C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạch
Âm Nôm: hoạch
Âm Quảng Đông: wok6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

huò ㄏㄨㄛˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái vạc, cái chảo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鑊.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (đph) Chảo (nói chung);
② Vạc, chảo to (một thứ hình cụ hành hình tàn khốc thời xưa);
③ (văn) Nấu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鑊

Từ điển Trung-Anh

(1) wok (dialect)
(2) cauldron (old)

Từ ghép 2