Có 1 kết quả:
huò ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái vạc, cái chảo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Chảo (nói chung);
② Vạc, chảo to (một thứ hình cụ hành hình tàn khốc thời xưa);
③ (văn) Nấu.
② Vạc, chảo to (một thứ hình cụ hành hình tàn khốc thời xưa);
③ (văn) Nấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鑊
Từ điển Trung-Anh
(1) wok (dialect)
(2) cauldron (old)
(2) cauldron (old)
Từ ghép 2