Có 1 kết quả:
léi ㄌㄟˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố rađi, Ra
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐳.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) Rađi (Radium, kí hiệu Ra);
② (văn) Vại, lọ, bình.
② (văn) Vại, lọ, bình.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐳
Từ điển Trung-Anh
radium (chemistry)
Từ ghép 2