Có 1 kết quả:

léi ㄌㄟˊ
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: XCMBW (重金一月田)
Unicode: U+956D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lôi
Âm Nôm: lôi
Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

léi ㄌㄟˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố rađi, Ra

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鐳.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (hoá) Rađi (Radium, kí hiệu Ra);
② (văn) Vại, lọ, bình.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鐳

Từ điển Trung-Anh

radium (chemistry)

Từ ghép 2