Có 1 kết quả:
huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Quan thoại: huán ㄏㄨㄢˊ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅睘
Nét bút: ノ一一一フ丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: XCWLV (重金田中女)
Unicode: U+956E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅睘
Nét bút: ノ一一一フ丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: XCWLV (重金田中女)
Unicode: U+956E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0