Có 1 kết quả:

huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Quan thoại: huán ㄏㄨㄢˊ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: XCWLV (重金田中女)
Unicode: U+956E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàn
Âm Quảng Đông: waan4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

huán ㄏㄨㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái vòng kim loại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái vòng (như , bộ ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) (ancient weight)
(2) metal ring