Có 1 kết quả:
huán ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái vòng kim loại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái vòng (như 環, bộ 玉).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐶
Từ điển Trung-Anh
(1) (ancient weight)
(2) metal ring
(2) metal ring