Có 1 kết quả:
zhuó ㄓㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái chiêng
2. cái vòng tay
2. cái vòng tay
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐲.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vòng (đeo tay): 手鐲 Vòng đeo tay; 玉鐲 Vòng ngọc;
② (văn) Cái chiêng.
② (văn) Cái chiêng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐲
Từ điển Trung-Anh
bracelet
Từ ghép 2