Có 1 kết quả:
lián ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái liềm, lưỡi liềm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái liềm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐮
Từ điển Trung-Anh
old variant of 鐮|镰[lian2]
Từ điển Trung-Anh
variant of 鐮|镰[lian2]
Từ điển Trung-Anh
(1) scythe
(2) sickle
(2) sickle
Từ ghép 11