Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅意
Nét bút: ノ一一一フ丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: XCYTP (重金卜廿心)
Unicode: U+9571
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0