Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố ytebi, Yb
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Ytebi (Yter-bium, kí hiệu Yb).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐿
Từ điển Trung-Anh
ytterbium (chemistry)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh