Có 1 kết quả:

chǎ ㄔㄚˇ
Âm Quan thoại: chǎ ㄔㄚˇ
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: XXCJB (重重金十月)
Unicode: U+9572
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sát
Âm Nôm: sát

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

chǎ ㄔㄚˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái chũm choẹ

Từ điển Trần Văn Chánh

(Cái) chũm choẹ nhỏ, chập choã nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

small cymbals

Từ ghép 1