Có 1 kết quả:
biāo ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái hàm thiết ngựa
2. cái phi tiêu (một loại ám khí)
2. cái phi tiêu (một loại ám khí)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hàm thiết ngựa: 分道揚鑣 Mỗi người (đi) một đằng (nẻo, ngả), đường ai nấy đi;
② Như 鏢 [biao].
② Như 鏢 [biao].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鑣
Từ điển Trung-Anh
(1) horsebit
(2) variant of 鏢|镖[biao1]
(2) variant of 鏢|镖[biao1]
Từ ghép 3