Có 2 kết quả:

ráng ㄖㄤˊxiāng ㄒㄧㄤ
Âm Quan thoại: ráng ㄖㄤˊ, xiāng ㄒㄧㄤ
Tổng nét: 22
Bộ: jīn 金 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: XCYRV (重金卜口女)
Unicode: U+9576
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tương
Âm Nôm: tương
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

xiāng ㄒㄧㄤ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. các vật hoà hợp với nhau
2. vá, trám, nạm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Gắn, bịt, viền, vá, trám, lắp, nạm: Viền vàng khảm ngọc; Trên đỉnh tháp gắn một ngôi sao đỏ lấp lánh; Cô ấy viền một viền hoa lên trên quần; Phía bên khuyết mất một góc, lấy vàng trám lại (Tam quốc chí diễn nghĩa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to inlay
(2) to embed
(3) ridge
(4) border

Từ ghép 4