Có 1 kết quả:

xiāng qiàn ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to inlay
(2) to embed
(3) to set (e.g. a jewel in a ring)
(4) tiling
(5) tesselation

Bình luận 0