Có 2 kết quả:

Cháng shòu ㄔㄤˊ ㄕㄡˋcháng shòu ㄔㄤˊ ㄕㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Changshou suburban district of Chongqing municipality, formerly in Sichuan

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) longevity
(2) ability to live long
(3) long lived

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0