Có 2 kết quả:
Cháng shòu ㄔㄤˊ ㄕㄡˋ • cháng shòu ㄔㄤˊ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Changshou suburban district of Chongqing municipality, formerly in Sichuan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) longevity
(2) ability to live long
(3) long lived
(2) ability to live long
(3) long lived
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0