Có 1 kết quả:
cháng yè màn màn ㄔㄤˊ ㄜˋ ㄇㄢˋ ㄇㄢˋ
cháng yè màn màn ㄔㄤˊ ㄜˋ ㄇㄢˋ ㄇㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
endless night (idiom); fig. long suffering
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
cháng yè màn màn ㄔㄤˊ ㄜˋ ㄇㄢˋ ㄇㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0