Có 1 kết quả:

Cháng ān ㄔㄤˊ ㄚㄋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Chang'an (ancient name of Xi'an 西安[Xi1 an1]) capital of China during Tang Dynasty 唐朝[Tang2 chao2]
(2) now 長安區|长安区[Chang2 an1 Qu1], a district of Xi'an