Có 1 kết quả:
zhǎng guān ㄓㄤˇ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) senior official
(2) senior officer
(3) commanding officer
(4) CL:位[wei4]
(5) sir (term of address for senior officer)
(2) senior officer
(3) commanding officer
(4) CL:位[wei4]
(5) sir (term of address for senior officer)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0