Có 1 kết quả:
Cháng níng ㄔㄤˊ ㄋㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Changning County in Yibin 宜賓|宜宾[Yi2 bin1], Sichuan
(2) Changning District in Shanghai
(2) Changning District in Shanghai
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0