Có 1 kết quả:
Cháng shān shān mài ㄔㄤˊ ㄕㄢ ㄕㄢ ㄇㄞˋ
Cháng shān shān mài ㄔㄤˊ ㄕㄢ ㄕㄢ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Truong Son Ra, mountain range forming the border between Vietnam and Laos and Kampuchea
Bình luận 0
Cháng shān shān mài ㄔㄤˊ ㄕㄢ ㄕㄢ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0