Có 1 kết quả:
Cháng píng ㄔㄤˊ ㄆㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Changping, place name in Gaoping County 高平縣|高平县, southern Shanxi, the scene of the great battle of 262-260 BC between Qin and Zhao
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0