Có 1 kết quả:

cháng láng ㄔㄤˊ ㄌㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) promenade
(2) long hallway
(3) Long Corridor in the Summer Palace, Beijing 北京頤和園|北京颐和园[Bei3 jing1 yi2 he2 yuan2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0