Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cháng láng
ㄔㄤˊ ㄌㄤˊ
1
/1
長廊
cháng láng
ㄔㄤˊ ㄌㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) promenade
(2) long hallway
(3) Long Corridor in the Summer Palace, Beijing
北
京
頤
和
園
|
北
京
颐
和
园
[Bei3 jing1 yi2 he2 yuan2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tiến Phúc tự giảng diên ngẫu kiến hựu biệt - 薦福寺講筵偶見又別
(
Hàn Ốc
)
•
Vạn Lịch ngũ niên xuân hữu hiến ngũ sắc anh vũ giả chiếu nhập chi cung phú kỳ 2 - 萬歷五年春有獻五色鸚鵡者詔入之恭賦其二
(
Thẩm Minh Thần
)
Bình luận
0