Có 1 kết quả:
cháng láng ㄔㄤˊ ㄌㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) promenade
(2) long hallway
(3) Long Corridor in the Summer Palace, Beijing 北京頤和園|北京颐和园[Bei3 jing1 yi2 he2 yuan2]
(2) long hallway
(3) Long Corridor in the Summer Palace, Beijing 北京頤和園|北京颐和园[Bei3 jing1 yi2 he2 yuan2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0