Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cháng yú
ㄔㄤˊ ㄩˊ
1
/1
長於
cháng yú
ㄔㄤˊ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be adept in
(2) to excel at
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文
(
Trần Quốc Tuấn
)
•
Mộc lan hoa - 木蘭花
(
Án Thù
)
•
Ngũ kinh toản yếu đại toàn tự - 五經纂要大全敘
(
Phan Huy Cận
)
•
Phòng trung khúc - 房中曲
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0