Có 1 kết quả:
Cháng chūn ㄔㄤˊ ㄔㄨㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Changchun subprovincial city and capital of Jilin province 吉林省 in northeast China
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0