Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cháng wù
ㄔㄤˊ ㄨˋ
1
/1
長物
cháng wù
ㄔㄤˊ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surplus
(2) up to scratch
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh Tý tống Táo tức sự - 庚子送灶即事
(
Lỗ Tấn
)
•
Đà mã hữu hoài - 馱馬有懷
(
Tôn Thất Thuyết
)
•
Mậu Dần thu cựu thức đốc giáo Lê Tĩnh tiên sinh trùng phỏng chí hỷ - 戊寅秋舊識督教黎靖先生重訪誌喜
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
Bình luận
0