Có 1 kết quả:
cháng shēng jiǔ shì ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄐㄧㄡˇ ㄕˋ
cháng shēng jiǔ shì ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄐㄧㄡˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to grow old with unfailing eyes and ears (idiom)
Bình luận 0
cháng shēng jiǔ shì ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄐㄧㄡˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0