Có 1 kết quả:
cháng shēng lù wèi ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄌㄨˋ ㄨㄟˋ
cháng shēng lù wèi ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄌㄨˋ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tablet and altar honoring a great benefactor (idiom)
Bình luận 0
cháng shēng lù wèi ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄌㄨˋ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0