Có 1 kết quả:

cháng shēng lù wèi ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄌㄨˋ ㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

tablet and altar honoring a great benefactor (idiom)

Bình luận 0