Có 1 kết quả:
zhǎng xiàng ㄓㄤˇ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearance
(2) looks
(3) profile
(4) countenance
(2) looks
(3) profile
(4) countenance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0