Có 1 kết quả:
cháng duǎn ㄔㄤˊ ㄉㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) length
(2) duration
(3) accident
(4) right and wrong
(5) good and bad
(6) long and short
(2) duration
(3) accident
(4) right and wrong
(5) good and bad
(6) long and short
phồn thể
Từ điển Trung-Anh