Có 1 kết quả:
cháng shí ㄔㄤˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stone beam
(2) horizontal slab of stone
(3) feldspar or felspar (geology)
(2) horizontal slab of stone
(3) feldspar or felspar (geology)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0