Có 1 kết quả:

cháng shí ㄔㄤˊ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) stone beam
(2) horizontal slab of stone
(3) feldspar or felspar (geology)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0