Có 1 kết quả:

zhǎng lǎo ㄓㄤˇ ㄌㄠˇ

1/1

Từ điển phổ thông

sư cụ

Từ điển Trung-Anh

(1) elder
(2) term of respect for a Buddhist monk

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0