Có 1 kết quả:
zhǎng lǎo ㄓㄤˇ ㄌㄠˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sư cụ
Từ điển Trung-Anh
(1) elder
(2) term of respect for a Buddhist monk
(2) term of respect for a Buddhist monk
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0